머리: đầu ,tóc
구두가 한 켤레에 얼마예요?: một đôi giầy giá bao nhiêu tiền?
셋: Ba (hh)
둘개: hai cái
둘: Hai (hh)
운동화와 구두가 모두 여섯 켤레 있습니다: có tổng cộng 6 đôi giầy da và giầy thể thao
여섯: Sáu (hh)
하나개: một cái
밝다: sáng sủa
이 옷은 밝습니다: cái áo này màu rất sáng
오만 삼천 칠백이에요: là 53700 won
배: quả lê
주스가 네 병 있습니다: có 4 chai nước hoa quả
마트에 점원이 일곱 명 있습니다: có 7 người bán hàng ở siêu thị
넥타이가 세 개에 얼마예요?: ba chiếc cà vạt giá bao nhiêu tiền?
이 택은 얼마예요?: quyển sách này giá bao nhiêu
넥타이: cái nơ , cái cà vạt
시장: Chợ
어둡다: tối tăm
스물개: hai mươi cái
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại