Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 17
Cấu hình nghe:

1.

교통커드 때문에 편리헤요: thuận lợi vì có thẻ giao thông

이상형: mẫu người lý tưởng

오늘은 바쁘기 때문에 만날 수 없어요: hôm nay vì bận nên không thể gặp được

저는 키가 크고 멋있는 남자를 좋아해요: tôi thích người con trai cao và đẹp trai

김밥보다 김치를 만들기가 더 어려웠어요: làm kimchi khó hơn làm kimbap

2.

길다: dài

저는 너무 아팠기 때문에 회사에 못 왔어요: vì tôi ốm nên không thể đến công ty

곧장: ngay lập tức, thẳng

가볍다: nhạt nhẽo

예쁘다: đẹp(nữ)

3.

버스: xe buýt

요리를 잘하는 여자가 좋아요: tôi thích con gái nấu ăn giỏi

길이 막히다: Đường bị tắc

제미있다: thú vị

시원한 날씨를 좋아해요: tôi thích thời tiết mát mẻ

4.

멋있다: sành điệu, đẹp

자동차: ô tô

한국 드라마 때문에 한국어를 공부해요: vì phim hàn quốc nên học tiếng hàn

그럼요, 저는 매운 음식도 잘 먹어요: tât nhiên, tôi cũng ăn được món cay

한국어는 듣기가 제일 쉬워요: nghe tiếng hàn quốc dễ nhất

5.

짧다: ngắn

안전하다: an toàn

너무 비싸기 때문에 안 사요: vì đắt quá nên tôi không mua

비슷하다: giống, tương tự

수영을 배우기가 너무 어려워요: học bơi rất khó

6.

음식 때문에 배가아파요: vì món ăn nên bị đau bụng

힘들다: vất vả, khó khăn

심심하다: buồn, tẻ nhạt

착하다: hiền lành, tốt bụng

출구: lối ra

7.

얇다: mỏng

이 옷은 비싼 옷이에요: áo này là áo đắt tiền

타다: cháy ,đi , lên xe

편리하다: tiện nghi

농담: câu đùa

8.

이용하다: sử dụng

성격이 좋은 사람을 만나고 싶어요: tôi muốn gặp người có tính cách tốt

내리다: xuống

들어가다: về

교통카드: thẻ giao thông

9.

맵다: cay (nóng)

은색: màu bạc

박상마씨 때문에 기분이 좋아요: vì park sang a nên tâm trạng vui

귀엽다: đáng yêu

갈아타다: chuyển tuyến

10.

차가 막히기 때문에 자히철을 탑니다: vì xe ô tô bị kẹt nên đi tàu điện ngầm

불고기를 먹기보다 요리하기가 어려워요: nấu thịt bò nướng khó hơn là ăn thịt bò nướng

택시: xe taxi

인사동보다 멸동에 가기가 더 쉬웠어요: đến myungdong dễ hơn đến insadong

이상형의 여자를 만나기가 너무 어려워요: gặp một cô gái lý tưởng rất khó