교통커드 때문에 편리헤요: thuận lợi vì có thẻ giao thông
이상형: mẫu người lý tưởng
오늘은 바쁘기 때문에 만날 수 없어요: hôm nay vì bận nên không thể gặp được
저는 키가 크고 멋있는 남자를 좋아해요: tôi thích người con trai cao và đẹp trai
김밥보다 김치를 만들기가 더 어려웠어요: làm kimchi khó hơn làm kimbap
버스: xe buýt
요리를 잘하는 여자가 좋아요: tôi thích con gái nấu ăn giỏi
길이 막히다: Đường bị tắc
제미있다: thú vị
시원한 날씨를 좋아해요: tôi thích thời tiết mát mẻ
멋있다: sành điệu, đẹp
자동차: ô tô
한국 드라마 때문에 한국어를 공부해요: vì phim hàn quốc nên học tiếng hàn
그럼요, 저는 매운 음식도 잘 먹어요: tât nhiên, tôi cũng ăn được món cay
한국어는 듣기가 제일 쉬워요: nghe tiếng hàn quốc dễ nhất
짧다: ngắn
안전하다: an toàn
너무 비싸기 때문에 안 사요: vì đắt quá nên tôi không mua
비슷하다: giống, tương tự
수영을 배우기가 너무 어려워요: học bơi rất khó
음식 때문에 배가아파요: vì món ăn nên bị đau bụng
힘들다: vất vả, khó khăn
심심하다: buồn, tẻ nhạt
착하다: hiền lành, tốt bụng
출구: lối ra
이용하다: sử dụng
성격이 좋은 사람을 만나고 싶어요: tôi muốn gặp người có tính cách tốt
내리다: xuống
들어가다: về
교통카드: thẻ giao thông
맵다: cay (nóng)
은색: màu bạc
박상마씨 때문에 기분이 좋아요: vì park sang a nên tâm trạng vui
귀엽다: đáng yêu
갈아타다: chuyển tuyến
차가 막히기 때문에 자히철을 탑니다: vì xe ô tô bị kẹt nên đi tàu điện ngầm
불고기를 먹기보다 요리하기가 어려워요: nấu thịt bò nướng khó hơn là ăn thịt bò nướng
택시: xe taxi
인사동보다 멸동에 가기가 더 쉬웠어요: đến myungdong dễ hơn đến insadong
이상형의 여자를 만나기가 너무 어려워요: gặp một cô gái lý tưởng rất khó
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại