Những loại vật dụng trong gia đình phần 1
Cấu hình nghe:

1.

소형톱: cưa tay

대야: bồn rửa mặt

손톱깎이: Đồ cắt móng tay

드라이버: tô vít

칫솔: bàn chải răng

2.

대패: cái bào

구둣솔: bàn chải đánh giày

소화기: bình chữa cháy

거울: gương soi

쇠꼬챙이: xiêm nướng

3.

동력톱: cưa máy

솔: bàn chải

송곳: khoan tay

부채: nợ

구두끈: dây giày

4.

(돈)지갑: ví đựng tiền

마루걸레: rẻ lau nhà

이쑤시개: tăm xỉa răng

소금그릇: lọ muối

공구 상자: hộp đựng dụng cụ

5.

면도칼: dao cạo râu

세척제: thuốc tẩy

실감개: ống chỉ

치약: kem đanh răng

훗추가루통: lọ tiêu

6.

가루비누: bột giặt

망치: búa

사포: giấy ráp

집게,펜치: cái kìm

빗: cái lược

7.

주머니칼: dao nhíp

몰통: cái sô

세면기: chậu rửa chén

쓰레기통: Thùng rác

못: cái đinh

8.

오븐,가마: lò nướng

끌: cái đục

쓰레받기: cái hốt rác

향수: Dầu thơm

손톱 다듬는 줄: Cái giũa móng tay

9.

행주: khăn lau

머리 빗는 솔: bản chải tóc

구두약: xi đánh giầy

생리대: tã lót

벽지: giấy gián tường

10.

목욕 수건: khăn tắm

일본샌들: dép nhật