Những loại vật dụng trong gia đình phần 2
Cấu hình nghe:

1.

라디오: Radio

병: chai

의자: nghế

꽃병: bình hoa

에어컨: Máy điều hòa nhiệt độ

2.

컴퓨터: máy vi tính

식기 세척기: máy rửa chén

걸상: ghế đẩu

벽난로: lò sưởi

커튼: màn che

3.

난로: Lò sưởi

구두 흙 터는 매트: thảm chùi

항로: lư hương

세탁기: máy giặt

시계: đồng hồ

4.

청소기: máy hút bụi

테이블보: khăn trải bàn

융단: thảm

칸막히: màn cửa , rèm

백열 전구: bóng đèn điện

5.

송곳,드릴: khoan điện

소파: Sofa

그림: bức tranh

소켓: ổ cắm điện

스위치: công tắc

6.

계단: cầu thang, bậc thang

(전기)선붕기: quạt điện

전지 배터리: pin

화장대: bàn trang điểm

천장 선풍기: quạt trần

7.

액자: khung ảnh

벽 시계: đồng hồ treo tường

방열기: Bộ tỏa nhiệt

안락의자: ghế sôfa

냉장고: tủ lạnh

8.

재떨이: gạt tàn thuốc

회중 전등: đèn pin

회전식 건조기: máy sấy quần áo

다리미질: hanh dong ui qua ao lien tuc

전기밥솥: nồi cơm điện

9.

핸드 믹서,믹서: máy say sinh tố

모래 시계: đồng hồ cát

텔레비전: tivi

전자 레인지: Lò vi sóng

다리미: Bàn là

10.

책상: Bàn đọc sách

흔들의자: ghế bập bêng

식탁: Bàn ăn