Những loại vật dụng trong gia đình phần 3
Cấu hình nghe:

1.

식탁용 나이프: dao ăn

사발,공기: chén

바구니: Rổ

보온병: bình thủy

마개: cái nút , cái nắp

2.

이불: Chăn

침대 씌우개: drap phủ giường

체,여과기: cái rây , sàng

프라이팬: chảo rán

막자사발: cái cối

3.

매트리스: nệm

누비 이불: drap trải giường

찬장,식기장: tủ đựng chén bát

식기 선반: tủ chén

밥 주발: cái chén , cái bát

4.

앞치마: tạp dề

가스레인지: Bếp ga

국자: vá múc canh lớn

숟가락: Thìa

책상,책꽃이: tủ sách

5.

칼: dao

밥침 접시: đĩa

냄비: Nồi

젓가락: đôi đũa

스프용의 큰스푼: muỗng canh

6.

찻병,찻주전자: ấm trà

도마: thớt

작은 접지: đĩa nhỏ

뮤봉,절굿공이: cái chày

차도구: trà cụ

7.

맥주잔: ly uống bia

깡통따개: đồ khui đồ hộp

깔때기: cái phếu

큰 접시: đĩa lớn

커피 스푼: muỗng cà phê

8.

찜냄비: cái xoong

(도)자기제품: đồ sứ

도자기: đồ sứ

자르는 칼: dao phay

주전자: ấm

9.

포도주잔: ly uống rượu

옷장: tủ đứng

컵: tách

야간등: đèn ngủ

압력솥: nồi áp suất

10.

잔: ly, cốc

포크: nĩa

온도계: nhiệt kế