Những từ dùng ở trường học & trong học tập
Cấu hình nghe:

1.

마침표: Dấu chấm

수업: Tiết học

학년: Năm học

대문자: Viết hoa

연필: viết chì

2.

단어: Từ

질문하다: Hỏi

독학하다: Tự học

지리: Địa lý

선생님: Giáo viên

3.

학기초: Đầu học kì

종: Chuông

쉽다: Dễ

연구하다: Nghiên cứu

학기말: Cuối học kì

4.

곱하다: Nhân

나누다: Chia

볼펜: Bút bi

유치원: Nhà trẻ

무료: Miễn phí

5.

역사: Lịch sử

빼셈: Trừ

가르치다: Dạy học

운동장: Sân vận động

더하다: Tăng

6.

고등학교: Trung học PT

토론하다: thảo luận

불핀: Phấn

시가표: Thời khóa biểu

화학: Hóa học

7.

물리: Vật lý

어렵다: Khó

지우개: Tẩy

학생: Học sinh

컴퓨터: máy vi tính

8.

대학교: Đại học

펜: Bút mực

문장: Câu

대학원: Cao học

시험: Thi

9.

철자: Viết

연피통: Hộp bút

새로운: Mới

중학교: Trung học

대학생: Sinh viên

10.

자: cây thước

교실: Lớp học

공책: Vở

불업증서: Bằng tốt nghiệp

초등학교: Tiểu học

11.

그만두다: Từ bỏ

더하기: Cộng

색연필: Bút màu

문자: Ngữ pháp

정보학: Thông tin

12.

졸업하다: Tốt nghiệp

수학: Toán học

놀다: chơi

음악: âm nhạc

그림책: Sách tranh

13.

빼다: giảm

생물: Sinh