자랑스럽다: tự hào
짜증나다: tức giận, cáu
재미있다: hay ,thú vị
답답하다: ngột ngạt
만족하다: thỏa lòng , mãn nguyện
무관심하다: hờ hững, không quan tâm
슬프다: buồn
좋아하다: Thích
감사하다: xin cám ơn
수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ
지루하다: buồn, chán ngắt
불안하다: bất an, lo lắng
재미없다: không hay,dở
불편하다: không thoải mái
중시하다: coi trọng
다정하다: nhiều tình cảm, thân thiện
통쾌하다: hài lòng
즐겁다: vui vẻ
심심하다: buồn, tẻ nhạt
기분 나쁘다: tâm trạng xấu
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại