Những từ ngữ biểu hiện cảm xúc từ biểu cảm
Cấu hình nghe:

1.

반갑다: vui mừng

느낌 표현: Biểu hiện cảm xúc

억울하다: oan ức

안심하다: an tâm

옷다: cười

2.

자랑스럽다: tự hào

짜증나다: tức giận, cáu

재미있다: hay ,thú vị

답답하다: ngột ngạt

만족하다: thỏa lòng , mãn nguyện

3.

무관심하다: hờ hững, không quan tâm

슬프다: buồn

좋아하다: Thích

감사하다: xin cám ơn

수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ

4.

기분 좋다: tâm trạng tốt

대견하다: đáng khen

냉정하다: Lạnh lùng, lạnh nhạt

생기있다: đầy sức sống

좋다: tốt

5.

염려하다: lo lắng

울다: Khóc

고통하다: đau đớn

기쁘다: vui mừng

불행하다: bất hạnh

6.

초조하다: nôn nóng

질투하다: ghen tị

다렵다: sợ, lo sợ

화나다: giận

불만스럽다: không hài lòng

7.

지루하다: buồn, chán ngắt

불안하다: bất an, lo lắng

재미없다: không hay,dở

불편하다: không thoải mái

중시하다: coi trọng

8.

편하다: thoải mái

혐오하다: ghét, căm ghét

자신하다: tự tin

마안하다: xin lỗi

피곤하다: mệt mỏi

9.

싫다: ghét, không thích

행복하다: hạnh phúc

당황하다: bối rối, lúng túng

침칙하다: bình tĩnh

졸리다: buồn ngủ

10.

꾸짖다: la mằng

편안하다: tiện nghi, thoải mái

고맙다: cám ơn

불쾌하다: khó chịu

상쾌하다: sảng khoái

11.

다정하다: nhiều tình cảm, thân thiện

통쾌하다: hài lòng

즐겁다: vui vẻ

심심하다: buồn, tẻ nhạt

기분 나쁘다: tâm trạng xấu

12.

외롭다: cô đơn

사랑하다: Yêu

걱정하다: lo lắng , phiền muộn , lo âu

창피하다: xấu hổ

수줍다: rụt rè

13.

미워하다: ghét

무시하다: Khinh thường, coi thường

무섭다: sợ sệt

부끄럽다: ngượng, xấu hổ

만만하다: dễ dãi

14.

부러워하다: ghen tị

원망하다: oán hận

신나다: phấn chấn

놀랍다: ngạc nhiên

우울하다: u sầu