미술관: phòng triển lãm
벽화: bức tranh tường
공연: công diễn
낙서: chữ viết trên tường cổ graffiti
댄서: vũ công
수공예품: thủ công mỹ nghệ
색칠공부그림책: cuốn sách màu
붓: cọ vẽ
고개숙이기: cúi chào
모자이크: tranh ghép mảnh (khảm)
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại