Những từ ngữ khi mua sắm phần 2
Cấu hình nghe:

1.

원단: vải

물건을 교환하다: đổi hàng

작업복: áo quần bảo hộ lao động

가게: Cửa hàng

팬티: quần lót

2.

빵가게: cửa hàng bánh

잡화점: Tiệm tạp hoá

양복: complê

기념품: quà lưu niệm

시장: Chợ

3.

상점: cửa hàng

외투: áo khoác

고정가격: giá cố định

가격을 묻다: hỏi giá

비옷: áo mưa

4.

매점: sạp

가격: giá cả

내복: áo quần mặc bên trong

반판: áo ngắn tay

가격을 내리다: hạ giá

5.

수건: khăn mặt

옷: quần áo

반바지: quând cụt

속옷: đồ lót , áo lót

쇼핑: Mua sắm

6.

손수건: khăn tay

바지: quần

값: giá tiền

잠옷: áo ngủ

특산물: đặc sản

7.

세일: giảm giá

신발: dép

백화점: cửa hàng bách hóa, siêu thị

가격을 올리다: tăng giá

선물: quà tặng

8.

물건을 싸다: mua hàng

우산: ô , dù

꽃가게: cửa hàng hoa

청바지: quần bò, quần jean