Những từ ngữ nói về thiên nhiên phần 2
Cấu hình nghe:

1.

운석: Thiên thạch

천연: Thiên nhiên

화산: Núi lửa

달빛: Ánh trăng

산: Núi

2.

금성: Sao kim

대륙: Lục địa

지구: Trái đất(địa cầu)

행성: Hành tinh

토성: Sao thổ

3.

태양,해: Mặt trời

대우주: Vú trụ

혜성, 살별: Sao chổi

수성: Sao thủy

새벽: Bình mình

4.

산길: Đèo

지평선, 수평선: Chân trời

위성: Vệ tinh

지면,땅: Mặt đất

하늘, 천공: Bầu trời

5.

달: trăng

운하: Ngân hà

별자리, 성좌: Chòm sao

지진: Động đất

일식: Nhật thực

6.

목성: Sao mộc

하늘: bầu trời

공간: không phận

폭발 유성: Sao băng

초승달: Trăng lưới liềm

7.

별: Sao

남극: Nam cực

화산 활동: Núi lửa hoạt động

북극성: Sao bắc cực

화성: Sao hỏa

8.

보름달,만월: Trăng tròn

북극: Bắc cực

토지,땅: Đất, đất liền

월식: Nguyệt thực

적도: Xích đạo

9.

컵자리: Miệng núi lửa

화산암: Nham thạch