테이블축구: trò chơi bóng đá bàn
휴일: ngày nghỉ
자수: Thêu, hàng thêu
놀이터: Khu vui chơi
낚시꾼: người đi câu
캠핑용레인지: bếp lò cắm trại
스키리프트: thang kéo (dây kéo) trượt tuyết
퍼즐: câu đố
여행: du lịch
동물원: vườn thú
조각: tranh khắc
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại