từ ngữ nói về trái cây hoa quả sử dụng hàng ngày
Cấu hình nghe:

1.

오렌지: quả cam

바나나: quả chuối

체리: quả anh đào

파인애플: quả dứa

키위: quả kiwi

2.

라임: vôi

검붉은오렌지: cam múi đỏ

멜론: dưa gang, dưa hấu Mỹ

별모양의과일: quả khế

선인장열매: quả lê gai

3.

무화과: quả sung

천도복숭아: quả xuân đào

사과: quả táo

자몽: quả bưởi

귤: quả quýt

4.

살구: quả mơ

바나나껍질: vỏ chuối

라즈베리: quả mâm xôi

자두: quả mận

레몬: quả chanh

5.

산딸기류열매: quả mọng

배: quả lê

수박: dưa hấu

포도: quả nho

복숭아: quả đào

6.

과일: hoa quả

과일샐러드: món salad trái cây

구스베리: phúc bồn tử gai (lý gai)

망고: quả xoài

리치: quả vải

7.

딸기: dâu tây

블루베리: quả việt quất

파파야: quả đu đủ

레드커런트: quá lý chua (phúc bồn tử)

석류: quả lựu

8.

아몬드: hạnh nhân

블랙베리: quả mâm xôi

마르멜로: quả mộc qua