Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 14
Cấu hình nghe:

1.

전염성: tính truyền nhiễm

시너: dung môi

습도: độ ẩm

저절로: tự động, tự sinh

인화성: tính dễ cháy

2.

보호구: trang bị bảo hiểm lao động

이메일: Email

공사: xây dựng

공사장: công trường

아래: bên dưới

3.

위험: Nguy hiểm

금지: lệnh cấm

난방기: lò sưởi

빛: ánh sáng

승강기: tháng máy

4.

플러그: phích cắm điện

무게: trọng lượng

휘발성: tính bay hơi

인화성 물질: chất dễ cháy

비상구: lối thoát hiểm

5.

금연: không hút thuốc

용접 작업: công việc hàn xì

프레스 작업: sử dụng máy dập

소화기: bình chữa cháy

온도: nhiệt độ

7.

철: thép

높이: chiều cao

페인트: sơn, màu vẽ

스위치: công tắc

안전성: tính an toàn