Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 32
Cấu hình nghe:

1.

차갑다: nguội

계절 음식: thực phẩm theo mùa

재료 및 조리법: nguyên liệu và nấu ăn

복날: ngày nóng nhất mùa hè

고기: thịt

2.

무섭다: sợ sệt

삼계탕: gà hầm sâm

더위를 이기다: chiến thắng cái nóng

양파: hành củ

튀기다: chiên

3.

호떡: bánh ngọt

군고구마: khoai nướng

닭고기: thịt gà

팥죽: cháo đậu đỏ

마늘: tỏi

4.

삼겹살: thịt ba chỉ

힘이 없다: không có sức

불: lửa

파: hành lá

콩국수: mỳ đậu nành

5.

여름 음식: thực phẩm mùa hè

볶다: um , ôm

양고기: thịt cừu

굽다: nướng

채소: rau

6.

재료: Vật liệu

감자: khoai tây

돼지고기: thịt lợn

팥빙수: trè đậu đỏ

소고기: thịt bò

7.

생선: ca tươi

냉면: mì lạnh

삶다: luộc

당 근: cà rốt

날씨: thời tiết

8.

겨울 음식: thực phẩm mùa đông

차다: lạnh

찐빵: bánh bao hấp nhân đâu

뜨겁다: nóng

끓이다: nấu lửa nhỏ, hầm