아랫사람: người bề dưới
욕을 하다: chửi, mắng chửi
규율이 엄격하다: kỷ luật nghiêm ngặt
분위기가 좋다: bầu không khí tốt
사이가 좋다: quan hệ tốt
때리다: Đánh, đập
화가 나다: vùng vằng, phát cáu
서로 위해주다: quan tâm lấn nhau
직장 내에서의 호칭: xưng hô nơi làm việc
화해하다: giải hòa, làm lành
일이 더 잘되다: làm việc tốt hơn
맞다: đúng , vừa
자유롭다: tự do, thoải mãi
간접화법: cách nói gián tiếp
동료: đồng nghiệp
오해를 풀다: xóa bỏ hiểu lầm
동료와의 갈등: bất hòa với đồng nghiệp
일할 맛이 나다: hứng thú làm việc
오해하다: hiểu lầm
분위기가 나쁘다: bầu không khí xấu
갈등 해결 방법: phương pháp giải quyết bất hòa
부하: tải
직장의 분위기: bầu không khí nơi làm việc
사과하다: xin lỗi
싸움을 하다: gây gổ, đánh nhau
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại