Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 47
Cấu hình nghe:

1.

연마하다: mài

기록하다: ghi chép , ghi vào sổ

직각자: thước vuông

관리하다: quản lý

가구 제조: sản xuất đồ nội thất

2.

출고하다: xuất kho

직장: nơi làm việc

온도를 유지하다: duy trì nhiệt độ

냉동 창고: kho đông lạnh

창고 관리: quán lý kho hàng

3.

저장하다: lưu trữ

물류 창고: kho hàng

줄자: thước dây

원목을 재단하다: đo gỗ để cắt

홈을 파다: đục rãnh

4.

속상하다: lo lắng

기타: đàn ghi ta

업무: công việc

수고하다: vất vả

입고하다: nhập khó

5.

덮개를 덮다: tre đậy, tre phủ bên ngoài

컨테이너: công ten nơ,Container

도색하다: phủ sơn

손에 익다: quen tay

보관하다: bảo quản, giữ lấy

6.

재고를 파악하다: kiểm tra hàng trong kho

칭찬하다: khen ngợi

수평대: ống nivô

샌딩하다: 연마하다=샌딩하다

도장하다: phủ màu

7.

구멍을 뚫다: khoan lỗ

사포질하다: trà giấy nhám, đánh giấy nhám

게시판: bảng thông báo