Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 52
Cấu hình nghe:

2.

취업자: người lao động, công nhân

사인하다: ký tên

고용하다: thuê

고용허가제: trương trình cấp phép làm việc

숙식: bao ăn ở

3.

업체 명: tên của công ty

계약 기간: thời hạn hợp đồng

시험장: địa điểm thi

근무지: nơi làm việc

자격이 주어지다: được trao tư cách

4.

제공하다: biếu, cho

수습 기간: thời gian thử việc

공지가 나다: thông báo

계약을 하다: làm hợp đồng, ký kết hợp đồng

남성: giới tính nam, nam tính

5.

사람을 뽑다: tuyển người

성별: giới tính

여권: hộ chiếu

취업 절차: thủ tục tuyển dụng

면접을 보다: phỏng vấn thử

6.

재생용 재료수집: thu nhặt vật liệu tái sử dụng

하면: nếu

지급 방법: hình thức trả lương

해고하다: bị sa thải

기출문제: câu hỏi đã thi

7.

성명: họ tên

임금: tiền lương

입국: nhập cảnh

근무하다: làm việc

취업 기간: thời gian làm việc

8.

근무시간: thời gian làm việc

냉동창고업: nghề làm kho lạnh

부담하다: cung cấp

퇴직하다: về hưu

신청하다: đăng ký

9.

서명하다: 사인하다= 서명하다

취업하다: có việc

사업주: chủ sử dụng

농: nông

시험일시: ngày thi

10.

업무 내용: chi tiết công việc

번호: số hiệu

최대: tối đa

구직신청분야: ngành nghề đăng ký

생년월일: ngày tháng năm sinh

11.

판매업: bán hàng

전화번호: số điện thoại

응시번호: số báo danh