Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 2
Cấu hình nghe:

2.

사진: Ảnh

공: quả bóng

건강보험증: sổ bảo hiểm y tế

지우개: Tẩy

온도계: nhiệt kế

3.

연필: viết chì

지폐: tiền giấy

노트북: máy tính xách tay

운전면허증: giấy phép lái xe

지갑: Ví tiền

4.

휴대전화: điện thoại cầm tay

책상: Bàn đọc sách

줄자: thước dây

선풍기: quạt

거울: gương soi

5.

옷장: tủ đứng

옷: quần áo

지도: bản đồ

기차표: vé tàu lửa

청소기: máy hút bụi

6.

의자: nghế

책장: Tủ sách

보관함: hòm đựng đồ

지하철: xe điện

영수증: biên lai

7.

영화표: vé xem phim

우체통: Hòm thư

양말: tất

침대: giường

운동화: giày thể thao

8.

수표: ngân phiếu

택시: xe taxi

시계: đồng hồ

열쇠: Chìa khóa

사진기: máy ảnh