Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 9
Cấu hình nghe:

1.

호스: ống

유리창: cửa sở kính

소화기: bình chữa cháy

구급함: túi cứu thương

기초공사: công trình cơ bản

2.

파이프: đường ống

취미: sở thích riêng

음식: món ăn

병원: Bệnh viện

감기: cảm cúm

3.

수세미: giẻ lau chùi

개인: cá nhân

망치: búa

이름: tên

재봉틀: máy may

5.

계절: Mùa

시장: Chợ

자동차부품: phụ tùng ô tô

의료도구: dụng cụ y tế

공구함: hòm đồ

6.

인테리어공사: trang trí nội thất

페인트붓: chổi quét sơn

찌꺼기: căn, váng

임시: tạm thời

물뿌리개: bình tưới nước

7.

가족: gia đình

보관함: hòm đựng đồ

고향: quê hương

솔: bàn chải

기침: cơm ho