Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 15
Cấu hình nghe:

1.

양계장: trại nuôi gà

안전 수칙: nội quy an toàn

먹이: thức ăn ( bò, ngữa)

임금: tiền lương

닭:

3.

외양간: chuồng bò

재료: Vật liệu

콘센트: ổ cắm điện

오줌: tiểu tiện

장소: địa điểm

4.

똥: phân

계란: trứng

폭발: vụ nổ

운행금지: cấm vận hành

안전통로: đường an toàn

7.

하루에: trong một ngày

비료: phân bón

돼지: Lợn

식사: bữa ăn

추락: mùa thu

8.

거름: phân bón

식물: cây cỏ (thực vật)

병균: bệnh khuẩn

교통질서: luật lệ giao thông

돼지우리: chuồng lợn