Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 16
Cấu hình nghe:

2.

근처: gần

생산지: nơi trồng, nơi sản xuất

적성검사: kiểm tra năng lực

박: đêm

지능검사: kiểm tra trí tuệ

3.

작동금지: cấm khởi động

사거리: ngã tư đường

상태: trạng thái

고속철, KTX: xe lửa cao tốc

수화기: máy nghe

4.

잡초: cỏ dại

고구마: khoai lang

과일나무: cây ăn quả

표지판: biển chỉ đường

안전검사: kiểm tra an toàn

5.

골목: đường hẻm

소금: muối

일: Một (th)

배설물: phân gia súc

가죽: da