화재사고: hỏa hoạn
안전조치: quy định an toàn
표지판: biển chỉ đường
신호등: đèn (tín hiệu) giao thông
예약실: phòng đặt trước
제시간: đúng giờ
금연정류소: bến xe cấm hút thuốc
회의실: phòng họp (hội nghị)
보호구: trang bị bảo hiểm lao động
장마철: Mùa mưa
액세서리: nữ trang, trang sức phụ
관계: mối quan hệ
칼국수: mì sợi, sợi bột mỳ
장애인: người tàn tật
휴게실: phòng nghỉ
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại