순두부찌개: đậu phụ hầm, canh đậu phụ cay
세대: thế hệ
설렁탕: canh thịt bò
김치: dưa chua
한국음식: món ăn Hàn Quốc
감독관: người quản lý
빈대떡: bánh rán rắc hành, bánh kếp đậu xanh
자장면: mì trộn rau
문화재: di sản văn hóa
치즈: pho mát
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại