Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 30
Cấu hình nghe:

3.

수박: dưa hấu

데려가다: dắt, dẫn, đưa

레몬: quả chanh

딸기: dâu tây

끓이다: nấu lửa nhỏ, hầm

4.

갈아타다: chuyển tuyến

보관하다: bảo quản, giữ lấy

바나나: quả chuối

가져가다: Mang đi

오이: dưa chuột

5.

붙다: dán, gắn vào, dính vào

별사과: quả khế

필요하다: cần thiết

잃어버리다: bị mất

배: quả lê

6.

콩나물국: canh giá đậu tương

보내다: Gửi

참외: dưa vàng

교환하다: đổi , hoán chuyển

파인애플: quả dứa

7.

싸다: rẻ

복사하다: photo copy

밀감: quả quýt

복숭아: quả đào

오렌지: quả cam

8.

콩나물: giá đỗ

나오다: xuất hiện

포도: quả nho

계산하다: tính toán

걸리다: treo, móc lên, bị bệnh