Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 39
Cấu hình nghe:

1.

사용금지: cấm sử dụng

항상깨끗이: luôn luôn sạch sẽ

사다리확인: kiểm tra lại thang

저온경고: cảnh báo nhiệt độ thấp

안전통로: đường an toàn

3.

탑승금지: cấm trèo lên thang

공작물: sản phẩm

위험유독물: nguy hiểm chất độc

방진마스크: mạt nạ phòng chống

면장갑: găng tay bông

4.

접근금지: cấm gần, cấm tiếp cận

차량통행금지: cấm xe nâng đi qua

산소부족: thiếu ô xy

폭발풀경고: cảnh báo vật dễ nổ

머리조심: cẩn thận trên đầu

5.

독극물채경고: cảnh báo chất độc

세게 움켜쥔다: bóp, nắm

둥근톱사용시: khi dùng cưa đĩa

날카로운물체: vật sắc nhọn

승강금지: cấm leo thang

7.

매달린물채경고: cảnh báo có vật treo

손조심: cẩn thận tay

장갑착용금지: cấm đeo găng tay

추락주의: chú ý kẻo rơi xuống

젖은손으로작동금지: cấm dùng tay ướt khởi động máy

8.

페인트칠: việc quét sơn

물체이동금지: cấm mang đi

중독되다: bị trúng độc

밸브점검: kiểm tra khóa van

고온경고: cảnh báo nhiệu độ cao

9.

보행금지: cấm đi qua

안전그네: an toàn khi đu, khi leo

작업반경내: trong bán kính làm việc

낙하물경고: cảnh báo đất đá lở

안전벨트 사용: dùng đai bảo vệ

10.

경고방사능지역: cảnh báo khu vực có phóng xạ

위험폭발물: nguy hiểm chất nổ

물기엄금: cấm giỏ nươc