• TỪ VỰNG
    • Học bảng chữ cái tiếng Hàn
    • Phân loại từ vựng
  • GIÁO TRÌNH
    • 50 bài EPS-TOPIK
    • 60 bài EPS-TOPIK
  • LUYỆN TẬP
  • Đăng nhập
  1. Luyện tập
  2. Đọc Việt Hàn
  3. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 48
Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 48
Học từ vựng
Luyện nghe
Luyện viết
Trắc nghiệm
Đảo câu

1.

máy tiện cơ khí

bị kẹp ngón tay

uốn, gập, uốn cong

sự cố do hở điện

bị phỏng

2.

góc

khoan, đục

bị đinh đâm

máy phay cơ khí

dập, ép

3.

trấn tính

đặt may, tính đúng

sự cố nổ

lối thoát hiểm

xay, ghiền nhỏ, mài

4.

láp ráp

công việc cơ khí máy móc

sự cố nơi làm việc

bị kẹp bàn chân

sự cố bị rơi trúng

5.

sự cố hỏa hoạn

sự cố rò rỉ khí ga

đứng yên (trong yên lặng)

đứt ngón tay (đứt hẳn)

gọt bỏ, cắt bỏ

6.

bào, giũa, gọt, giảm (giá)

sử dụng

hỏa hoạn

cắt đứt

phương pháp

7.

bị đứt ngón tay

bị trúng độc khí ga

sự cố bị rơi

sự cố sụp đổ

sự cố điện giật

8.

chuông khẩn cấp

máy dập cơ khí

chốt an toàn

thiệt hại

bị thủy tinh đâm

9.

bị xước da

bình chữa cháy

hàn

bị bỏng ngón tay

bất cẩn

10.

nghĩ cái khác

1. Học từ vựng

Học phát âm
Học nghĩa từ
Đoc -> Việt
Đọc -> Hàn

2. Luyện nghe

Nghe Hàn - Việt

3. Luyện viết

Viết theo từ
Việt -> Hàn
Nghe -> Viết

4. Trắc nghiệm

Hàn -> Việt
Việt -> Hàn
Trắc nghiệm nghe

Nhắn tin Facebook cho chúng tôi

TÌM HIỂU VỀ TIẾNG HÀN

Các nguyên âm và phụ âm

Các nguyên âm kép và các phụ âm kép

Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)

Các tiểu từ trong tiếng Hàn

Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn

Cách nói khẳng định và phủ định

Các thời trong tiếng Hàn

Tiểu từ: N도: cũng

+ Tiểu từ: N도: cũng

+ Tiểu từ N에게/한테

+ Tiểu từ N에서: ở, tại

+ Tiểu từ: N에

+ Tiểu từ: N의 của

+ Tiểu từ: N을/를

+ Tiểu từ: N이/가

+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không

+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải

+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm

+ Ngữ pháp AV 아/어요

+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định

+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요

+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다

+ Làm quen - 시간 : Thời gian

+ Làm quen - 수: Số

+ 있다: Có, ở

+ Làm quen - 이다 Là

+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại

+ Phương pháp học tiếng Hàn học nhanh nhớ lâu

+ Học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu

PHÂN LOẠI TỪ VỰNG

HoctiengKorea.com!

Học tiếng KOREA

HoctiengKorea.com - Web tự học tiếng Hàn Quốc trực tuyến. Liên Hệ góp ý.

© Học tiếng Korea. All right reserved.