Nghe & luyên cách phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng hàn
Cấu hình nghe:

1.

ㅢ: ưi

ㅃ: pp

ㅋ: kh

ㅏ: a

ㅛ:

2.

ㄷ: t,d

ㅒ: yae

ㅈ: ch,j

ㄴ: n

ㅘ: wa

3.

ㅑ: ya

ㅂ: p,b

ㅠ: yu

ㅟ: wi

ㅞ: we

4.

ㅙ: wae

ㅌ: th

ㄲ: kk

ㅜ: u

ㅊ: ch

5.

ㅣ: i

ㅖ: ye

ㅗ: o

ㅔ: e

ㅎ: h

6.

ㅓ: ơ

ㅇ: ng

ㄸ: tt

ㅐ: ae

ㅉ: ch

7.

ㅡ: ư

ㅅ: s,sh

ㅁ: m

ㅕ:

ㅆ: ss

8.

ㄱ: k,g

ㅍ: ph

ㅝ:

ㄹ: r,l

ㅚ: oe