신발장과 열쇠: tủ giày dép và chìa khóa
나무가 창문 밖에 있습니다: cái cây ở bên ngoài cửa sổ
기다리다: Đợi
냉장고: tủ lạnh
밖: ngoài
신발장 위에 열쇠가 있습니가: chìa khóa trên tủ giầy dép
왼쪽: bên trái
걷다: bước đi
화장실과 부엌: nhà vệ sinh và nhà bếp
휴지통이 책상 아래애 있습니다: sọt rác ở dưới cái bàn
옷 가게: cửa hàng áo quần
열쇠: Chìa khóa
책상 앞에 의자가 있습니다: cái ghế ở bên cạnh cái bàn
뒤: sau
전화기와 책상: điện thoại và bàn
달력: cuốn lịch
침대 왼쪽에 책상이 있습니다: cái bàn ở bên trái cái giường
의자와 휴지통: ghế và thùng rác
창문이 침대 오른쪽에 있습니다: cửa sổ sở bên phải cái giường
신발장: tủ giày dép
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại