Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 48

sự cố rò rỉ khí ga

bị thủy tinh đâm

lối thoát hiểm

khoan, đục

sự cố bị rơi trúng

bị đinh đâm

bình chữa cháy

công việc cơ khí máy móc

sự cố bị rơi

bị phỏng

bị bỏng ngón tay

góc

nghĩ cái khác

cắt đứt

sự cố sụp đổ

thiệt hại

đứng yên (trong yên lặng)

sự cố nổ

máy phay cơ khí

gọt bỏ, cắt bỏ

xay, ghiền nhỏ, mài

máy tiện cơ khí

bị trúng độc khí ga

bị kẹp ngón tay

chốt an toàn

trấn tính

sử dụng

bào, giũa, gọt, giảm (giá)

đặt may, tính đúng

chuông khẩn cấp

dập, ép

hỏa hoạn

phương pháp

bị kẹp bàn chân

sự cố hỏa hoạn

sự cố do hở điện

sự cố điện giật

sự cố nơi làm việc

đứt ngón tay (đứt hẳn)

bị xước da

máy dập cơ khí

bị đứt ngón tay

bất cẩn

hàn

láp ráp

uốn, gập, uốn cong