Nghe & luyên cách phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng hàn
1. wae

2. we

3. pp

4. ae

5. i

6. a

7. u

8. oe

9.

10. kh

11. s,sh

12. e

13. th

14. yu

15. ch,j

16. n

17.

18. ya

19. kk

20. ơ

21. ss

22. yae

23. h

24.

25. p,b

26. ch

27. tt

28. wi

29. ph

30. ch

31. wa

32. ư

33. t,d

34. ưi

35. ye

36. m

37. r,l

38. o

39. ng

40. k,g