자고오염
앞판불균형
흑갈색
엘라스틱벨트불량
겨자색
자수불량
기모불량
사이즈불량
광택없어짐
이국적
크림색
거친감
번쩍임
안감색상이색
후처리불량
누비밖기불량
단추구멍불량
게더링불균일
레이스부착불량
주름불량
오렌지색
주홍색
연분홍색
담홍색
제품클레임용어
앞코단불량
옅은회색
체인스터치루프빠짐
커피색
진홍색
주름선휨
적갈색
깃부착불량
싯구불량
시접처리불량
바랜검정색
외관불량
깃표면이편하지않음
여분(이새)넣기불량
주머니부착불량
배색오차
착용불능
소매벤트불량
봉사불량
흑옥색
깃당김
흰색
파이핑불량
접착도트없음
깃봉합불량
역방향복지선
숨은스티치불량
소매접단불량
봉사색상불량
라펠불량
황색
마무리불량
눈처럼흰색
안감부착불량
베이지
요대봉합불량
간도매불량
색상명
구멍내기불량
축감불량
분홍색
짙은분홍색
파스너부착불량
카키색
회색
복지선휨
소매뒸달림
전통적
벨트고리불량
단추뿌리감기불량
붉은색
붙임장식불량
회백색
약간노란흰색
반대결(사까)
하의코단불량
안감칫수과다
접단불량
안감칫수부족
냄새잔류
십자선불량
갈색
소매달이불량
패드부착불량
주름골짐
형광백색
소매앞달림
쿠숀재불량
스페어빠짐
흑회색
형태불량
표시류부착불량
2. Ẩm thực đồ ăn khô & bánh kẹo
3. Ẩm thực đồ uống & vật dụng trong ăn uống
4. Ẩm thực gia vị hay dùng trong chế biến thức ăn
5. Ẩm thực món tráng miệng món thịt đồ hải sản
6. Ẩm thực Những loại rau thường dùng
7. Khoa trong bệnh viện & các loại thuốc phần 1
8. Khoa trong bệnh viện & các loại thuốc phần 2
9. Những cặp từ trái nghĩa nhau phần 1
10. Những cặp từ trái nghĩa nhau phần 2
11. Chủ đề thị trường chứng khoán
12. Những từ ngữ cần thiết khi cư trú phần 1
13. Những từ ngữ cần thiết khi cư trú phần 2
15. Địa lí & thiên văn với Những cung hoàng đạo
16. Chủ đề động từ thường dùng phần 1
17. Chủ đề động từ thường dùng phần 2
18. Chủ đề động từ thường dùng phần 3
19. Chủ đề động từ thường dùng phần 4
20. Chủ đề động từ thường dùng phần 5
21. Chủ đề động từ thường dùng phần 6
22. Chủ đề động từ thường dùng phần 7
23. Chủ đề động từ thường dùng phần 8
24. Chủ đề động từ thường dùng phần 9
25. Giao thông vận tải đường bộ
26. Giao thông vận tải đường hàng không
27. Giao thông vận tải đường sắt
28. Giao thông vận tải đường thủy phần 1
29. Giao thông vận tải đường thủy phần 2
31. Ký hiệu biển báo Giao thông phần 1
32. Ký hiệu biển báo Giao thông phần 2
33. Chủ đề Những loại trái cây
34. Chủ đề quan hệ gia đình & họ hàng
37. Chủ đề vật dụng trong phòng tắm
39. Tên một số quốc gia trên thế giới
40. Chủ đề Những tính từ thông dụng
41. Khi làm việc tại công ty hàn quốc phần 1
42. Khi làm việc tại công ty hàn quốc phần 2
43. Chủ đề từ tượng thanh miêu tả âm thanh
44. Những từ thông dụng trong giới thiệu chào hỏi
45. Chủ đề phó từ, giới từ, liên từ & sở hữu cách
46. Chủ đề Những địa điểm phổ biến
47. Những từ ngữ ngành cơ khí phần 1
48. Những từ ngữ ngành cơ khí phần 2
49. Chủ đề danh từ & đại từ thường dùng
50. Chủ đề hôn nhân & giới tính phần 1
51. Chủ đề hôn nhân & giới tính phần 2
52. Những từ hay dùng khi sử dụng máy tính
53. Chủ đề Những ngày lê kỷ niệm của người hàn
54. Nguyên Vật liệu câu thành nên ngôi nhà
55. Những từ trong nông nghiệp phần 1
56. Những từ trong nông nghiệp phần 2
57. Những từ trong nông nghiệp phần 3
58. Chủ đề từ thường gặp ở hiệu cát tóc
59. Chủ đề Những linh kiện phụ tùng ô tô
60. Từ thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày
61. Những từ ngữ hay dung khi ở thành thị phần 1
62. Những từ ngữ hay dung khi ở thành thị phần 2
63. Chủ đề từ ngữ văn phòng phần 1
64. Chủ đề từ ngữ ăn phòng phần 2
65. Chủ đề Những từ ngữ văn phòng phẩm
66. Chủ đề một số loại côn trùng sâu bọ
67. Chủ đề về Những vật dụng đồ dùng trong nhà bếp
68. Chủ đề Những vật dụng trong phòng ăn
69. Chủ đề vê Những thứ trong phòng em bé
70. Chủ đề vật dụng ở phòng khách
71. Chủ đề Những vật dụng trong phòng ngủ
72. Những từ ngữ biểu hiện cảm xúc từ biểu cảm
73. Những từ hay dùng khi ở bưu điện
74. Những từ ngữ sử dụng khi đi du lịch phần 1
75. Những từ ngữ sử dụng khi đi du lịch phần 2
76. Những từ trong giáo dục phần 1
77. Những từ trong giáo dục phần 2
78. Chủ đề Những từ trong giáo dục phần 3
79. Những từ ngữ về khí hậu & thời tiết
80. Chủ đề Những từ ngữ dùng chỉ màu sắc
81. Chủ đề Những từ chỉ một số loại bệnh
82. Những từ ngữ chỉ các môn thể thao
83. Những từ ngữ khi mua sắm phần 1
84. Những từ ngữ khi mua sắm phần 2
85. Tên một số loài động vật phần 1
86. Tên một số loài động vật phần 2
87. Những từ ngữ chỉ Những loài hoa
88. Những từ ngữ hay nói đến trong nấu ăn
89. Những từ ngữ nói về thiên nhiên phần 1
90. Những từ ngữ nói về thiên nhiên phần 2
91. Những từ ngữ chỉ thời gian phần 1
92. Những từ ngữ chỉ thời gian phần 2
93. Những từ chỉ tính cách cá nhân
94. Những từ ngữ dùng trong tôn giáo
95. Những loại vật dụng trong gia đình phần 1
96. Những loại vật dụng trong gia đình phần 2
97. Những loại vật dụng trong gia đình phần 3
98. Những từ ngữ tình cảm & tình yêu phần 1
99. Những từ ngữ tình cảm & tình yêu phần 2
100. Chủ đề Những tình huống ở ngân hàng
101. Chủ đề Những từ tình huống ở sân bay
102. Những từ ngữ chỉ trang thiết bị trường hoc
103. Những từ dùng ở trường học & trong học tập
104. Những từ ngữ chỉ bộ phân bên trong cơ thể
105. Những bộ phận bên ngoài cơ thể phần 1
106. Những bộ phận bên ngoài cơ thể phần 2
107. Những từ ngữ nói về hệ thống cơ quan nhà nước
108. Những từ ngữ nói về hình dạng & đường kẻ
1. Từ vựng tiêng han quốc nói về Chủ đề âm nhạc
2. Những từ tiếng hàn quốc nói về Chủ đề bao bì & dụ cụ đựng
3. Những từ tiếng hàn quốc miêu tả về cảm xúc, từ biểu cảm
4. Từ vựng tiếng hàn Chủ đề về nhà cửa & Vật liệu
5. Tên của một số loại cây cỏ thực vật bằng tiếng hàn quốc
6. Một số từ tiếng hàn quốc về Chủ đề công cụ dùng trong lao động
7. Từ vựng tiếng hàn quốc Chủ đề ứng dụng công nghệ trong đời sống
8. Những từ tiếng hàn quốc nói về Chủ đề đồ uống hàng ngày
9. Tên một số loài động vật trong tiêng hàn nói chung
10. Từ vựng tiếng hàn về tên của một số loài động vật lớn
11. Tên của Những loại động vật nhỏ trong tiếng hàn quốc
12. Từ vựng tiếng hàn quốc Chủ đề các loài đồ vật, vật dụng
13. Những Từ vựng tiếng hàn quốc về Chủ đề giai trí
14. một số Từ vựng tiếng hàn quốc liên quan đến vấn đề giao dục đào tạo
15. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề Giao thông đi lại
16. Từ vựng tiếng hàn Chủ đề kiến trúc Những công trình kiến trúc
17. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề môi trường
18. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề mua săm shopping
19. Những Từ vựng tiếng hàn nói về Chủ đề một số loại nghề nghiệp
20. Những từ ngữ chỉ về vấn đề nghệ thuật trong tiếng hàn quốc
21. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề xã hội con người
22. Từ vựng tiềng hàn quốc Chủ đề về trang thiết bị & nội thất gia đình
23. Những từ tiếng hàn quốc về Chủ đề các loại quân áo sử dụng hàng ngày
24. một số Từ vựng tiếng hàn quốc nói về vấn đề liên quan đến quân sự
25. Những từ tiếng hàn quốc Chủ đề nói về một số lại rau dùng làm thực phẩm
26. Từ vựng tiếng hàn về Chủ đề tài chính liên quan đến vấn đề tiền bạc
27. Những từ tiếng hàn quốc nói về các bộ phận trên cơ thể con người
28. Những từ tiếng hàn quốc nói về các vấn đề bên trong một thành phố
29. Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề thể dục thể thao
30. Từ vựng tiếng hàn quốc nói về chủ để tự nhiên trong thiên nhiên
31. Trang thiết bị & vật dụng sử dụng trong nhà bếp
32. Những Từ vựng tiếng hàn quốc về vấn đề thời gian giờ giấc
33. Những từ tiếng hàn quốc nói về hiện tượng thời tết & khí hậu
34. Những từ ngữ nói về Thông tin liên lạc & công nghệ trong tiếng hàn
35. Từ vựng Chủ đề thuật ngữ hay dùng trong tiếng hàn quốc
36. Từ vựng Chủ đề thực phẩm & các món ăn hàng ngay
37. Những từ nói về Chủ đề tôn giáo, đạo phật, đạo giáo
38. từ ngữ nói về trái cây hoa quả sử dụng hàng ngày
39. Từ vựng văn phòng dành cho nhân viên làm việc văn phòng
40. Vật liệu sử dụng trong đời sống hàng ngày
1. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 1
2. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 2
3. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 3
4. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 4
5. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 5
6. Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 1
7. Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 2
8. Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 3
9. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 1
10. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 2
11. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 3
12. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 4
13. Chuyên ngành luật & chật tự phần 1
14. Chuyên ngành luật & chật tự phần 2
15. Chuyên ngành luật & chật tự phần 3
16. Chuyên ngành luật & chật tự phần 4
17. Chuyên ngành may mặc phần 1
18. Chuyên ngành may mặc phần 2
19. Chuyên ngành may mặc phần 3
20. Chuyên ngành may mặc phần 4
21. Chuyên ngành may mặc phần 5
22. Chuyên ngành may mặc phần 6
23. Chuyên ngành may mặc phần 7
24. Chuyên ngành may mặc phần 8
25. Chuyên ngành may mặc phần 9
26. Chuyên ngành may mặc phần 10
27. Chuyên ngành may mặc phần 11
28. Chủ đề Chuyên ngành môi trường phần 1
29. Chủ đề Chuyên ngành môi trường phần 2
30. Chủ đề Chuyên ngành nghệ thuật
31. Chuyên ngành thể dục thể thao phần 1
32. Chuyên ngành thể dục thể thao phần 2
33. Thời trang & trang phục phần 1
34. Thời trang & trang phục phần 2
35. Thời trang & trang phục phần 3
36. Thông tin & truyền thông phần 1
37. Thông tin & truyền thông phần 2
38. Bệnh & phương pháp chị liệu phần 1
39. Bệnh & phương pháp trị liệu phần 2
40. Bệnh & phương pháp trị liệu phần 3
41. Bệnh & phương pháp trị liệu phần 4
42. Chuyên ngành doanh nghiệp phần 1
43. Chuyên ngành doanh nghiệp phần 2
44. Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 1
1. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 1
2. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 2
3. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 3
4. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 4
5. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 5
6. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 6
7. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 7
8. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 8
9. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 9
10. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 10
11. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 11
12. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 12
13. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 13
14. Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 14
15. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 15
16. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 16
17. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 17
18. Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 18
19. Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 19
20. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 20
21. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 21
22. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 22
23. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 23
24. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 24
25. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 25
26. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 26
27. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 27
28. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 28
29. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 29
30. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 30
31. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 31
32. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 32
33. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 33
34. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 34
35. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 35
36. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 36
37. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 37
1. Nghe & luyên cách phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng hàn
2. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 1
3. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 2
4. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 3
5. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 4
6. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 5
7. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 6
8. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 7
9. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 8
10. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 9
11. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 10
12. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 11
13. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 12
14. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 13
15. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 14
16. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 15
17. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 16
18. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 17
19. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 18
1. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 1
2. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 2
3. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 3
4. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 6
5. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 7
6. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 8
7. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 9
8. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 10
9. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 11
10. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 12
11. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 13
12. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 14
13. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 15
14. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 16
15. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 17
16. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 18
17. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 19
18. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 20
19. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 21
20. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 22
21. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 23
22. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 24
23. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 25
24. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 26
25. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 27
26. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 28
27. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 29
28. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 30
29. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 31
30. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 32
31. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 33
32. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 34
33. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 35
34. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 36
35. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 37
36. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 38
37. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 39
38. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 40
39. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 41
40. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 42
41. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 43
42. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 44
43. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 45
44. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 46
45. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 47
46. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 48
47. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 49
48. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 50
49. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 51
50. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 52
51. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 53
52. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 54
53. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 55
54. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 56
55. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 57
56. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 58
57. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 59