học tiếng hàn

Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 1

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

ứng cử viên: 후보자

người hay đùa: 장난꾸러기

kẻ thù: 원시인

cấp trên: 직장상사

thiếu gia: 철인

2.

tài năng , năng khiếu: 영재

người tình: 연인

dân da vàng: 황인종

thiếu nữ: 처녀

người lắm lông: 털보

3.

người ngoại quốc: 이방인

mọt sách: 책벌레

bạn nối khố , bạn từ thời thơ ấu: 죽마고우

dân du mục: 유목민

trẻ hay nói khoác: 허풍쟁이

4.

bạn: 친구

vĩ nhân: 위인

bạc nhược: 정신박약아

vua: 왕

nữ học sinh: 여학생

5.

tuổi: 장년

người bệnh thần kinh: 정신병자

cấp trên , người trên: 윗사람

êva: 이브

vương tử: 왕자

6.

người đàn ông xấu xí: 추남

người ngủ nhiều: 잠꾸러기

ke tham lam: 욕심쟁이

đồng nghiệp: 직장동료

nhân loại: 인류

7.

Hàng xóm: 이웃

ông cụ , ông già: 영감

chính phủ: 정부

thằng nhà quê: 촌놈

người nguyên thủy: 원주민

8.

người hay chửi , người hay chửi thề: 욕쟁이

thanh niên: 청년

con người , nhân gian: 인간

nhân vật nổi tiếng: 유명인사

người tàn tật: 장애인

9.

nhân tài: 인재

người thứ: 제자

nữ tượng phu: 여장부

người mồ côi bố trước khi sinh: 유복자

nhân chủng ( theo màu da): 인종

10.

bạn gái: 여자친구

một thân một mình: 흘몸

đệ tử: 주동자

người khuyết tật: 지체부자유자

người thừa kế: 후계자

11.

người hay khóc , đứa bé hay khóc nhé: 울보

đứa bé hay tè dầm: 오줌싸개

người không nơi nương tựa: 외톨이

trẻ có vận may: 행운아

người chủ động: 주부

12.

đứa bé còn bú: 영아

người mù: 장님

trẻ thiểu năng: 지진아

thanh niên: 젊은이

trẻ thiểu năng: 저능아

13.

hàng xóm , bà con: 이웃사촌

người gày đét , gầy đơ: 흘쭉이

thanh thiếu niên: 정소년

thanh niên: 총각

người thuận tay phải: 오른손잡이

14.

người nhờ , người yêu cầu: 의뢰인

trung niên: 중년

đứa bé chưa đi học: 유아

thiên tài: 천재

người nhân tạo: 인조인간

15.

vương phi: 왕비

trẻ tinh thần yếu: 정박아

hậu bối: 후배

người chồng mất vợ: 흘아비

người lớn: 웃어른

16.

người giỏi toàn diện: 팔방미인

nhân sự: 인사

người phụ nữ xấu xí: 추녀

bạo chúa: 폭군

bào thai, thai nhi: 태아

17.

người thọt chân: 절름발이

người mới vào nghề: 초보자

người khiếm khuyết thính giác: 청각장애자

dân gặp nạn: 이재민

người hiện đại: 현대인

18.

tráng đinh , người đàn ông khỏe mạnh: 장정

người nổi tiếng: 유명인

người bình thường: 정상인

người có triển vọng: 유망주

người cao lều khều: 키다리

19.

thằng nhà quê: 촌뜨기

người thuận tay trái: 왼손잡이

người da đen: 흑인종

Luyện tập [Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 1]

1. Chủ đề âm nhạc & hội họa

2. Ẩm thực đồ ăn khô & bánh kẹo

3. Ẩm thực đồ uống & vật dụng trong ăn uống

4. Ẩm thực gia vị hay dùng trong chế biến thức ăn

5. Ẩm thực món tráng miệng món thịt đồ hải sản

6. Ẩm thực Những loại rau thường dùng

7. Khoa trong bệnh viện & các loại thuốc phần 1

8. Khoa trong bệnh viện & các loại thuốc phần 2

9. Những cặp từ trái nghĩa nhau phần 1

10. Những cặp từ trái nghĩa nhau phần 2

11. Chủ đề thị trường chứng khoán

12. Những từ ngữ cần thiết khi cư trú phần 1

13. Những từ ngữ cần thiết khi cư trú phần 2

14. Chủ đề xuất nhập khẩu

15. Địa lí & thiên văn với Những cung hoàng đạo

16. Chủ đề động từ thường dùng phần 1

17. Chủ đề động từ thường dùng phần 2

18. Chủ đề động từ thường dùng phần 3

19. Chủ đề động từ thường dùng phần 4

20. Chủ đề động từ thường dùng phần 5

21. Chủ đề động từ thường dùng phần 6

22. Chủ đề động từ thường dùng phần 7

23. Chủ đề động từ thường dùng phần 8

24. Chủ đề động từ thường dùng phần 9

25. Giao thông vận tải đường bộ

26. Giao thông vận tải đường hàng không

27. Giao thông vận tải đường sắt

28. Giao thông vận tải đường thủy phần 1

29. Giao thông vận tải đường thủy phần 2

30. Chủ đề khách sạn nhà nghỉ

31. Ký hiệu biển báo Giao thông phần 1

32. Ký hiệu biển báo Giao thông phần 2

33. Chủ đề Những loại trái cây

34. Chủ đề quan hệ gia đình & họ hàng

35. Chủ đề nghề nghiệp phần 1

36. Chủ đề nghề nghiệp phần 2

37. Chủ đề vật dụng trong phòng tắm

38. Chủ đề số đếm & số thứ tự

39. Tên một số quốc gia trên thế giới

40. Chủ đề Những tính từ thông dụng

41. Khi làm việc tại công ty hàn quốc phần 1

42. Khi làm việc tại công ty hàn quốc phần 2

43. Chủ đề từ tượng thanh miêu tả âm thanh

44. Những từ thông dụng trong giới thiệu chào hỏi

45. Chủ đề phó từ, giới từ, liên từ & sở hữu cách

46. Chủ đề Những địa điểm phổ biến

47. Những từ ngữ ngành cơ khí phần 1

48. Những từ ngữ ngành cơ khí phần 2

49. Chủ đề danh từ & đại từ thường dùng

50. Chủ đề hôn nhân & giới tính phần 1

51. Chủ đề hôn nhân & giới tính phần 2

52. Những từ hay dùng khi sử dụng máy tính

53. Chủ đề Những ngày lê kỷ niệm của người hàn

54. Nguyên Vật liệu câu thành nên ngôi nhà

55. Những từ trong nông nghiệp phần 1

56. Những từ trong nông nghiệp phần 2

57. Những từ trong nông nghiệp phần 3

58. Chủ đề từ thường gặp ở hiệu cát tóc

59. Chủ đề Những linh kiện phụ tùng ô tô

60. Từ thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày

61. Những từ ngữ hay dung khi ở thành thị phần 1

62. Những từ ngữ hay dung khi ở thành thị phần 2

63. Chủ đề từ ngữ văn phòng phần 1

64. Chủ đề từ ngữ ăn phòng phần 2

65. Chủ đề Những từ ngữ văn phòng phẩm

66. Chủ đề một số loại côn trùng sâu bọ

67. Chủ đề về Những vật dụng đồ dùng trong nhà bếp

68. Chủ đề Những vật dụng trong phòng ăn

69. Chủ đề vê Những thứ trong phòng em bé

70. Chủ đề vật dụng ở phòng khách

71. Chủ đề Những vật dụng trong phòng ngủ

72. Những từ ngữ biểu hiện cảm xúc từ biểu cảm

73. Những từ hay dùng khi ở bưu điện

74. Những từ ngữ sử dụng khi đi du lịch phần 1

75. Những từ ngữ sử dụng khi đi du lịch phần 2

76. Những từ trong giáo dục phần 1

77. Những từ trong giáo dục phần 2

78. Chủ đề Những từ trong giáo dục phần 3

79. Những từ ngữ về khí hậu & thời tiết

80. Chủ đề Những từ ngữ dùng chỉ màu sắc

81. Chủ đề Những từ chỉ một số loại bệnh

82. Những từ ngữ chỉ các môn thể thao

83. Những từ ngữ khi mua sắm phần 1

84. Những từ ngữ khi mua sắm phần 2

85. Tên một số loài động vật phần 1

86. Tên một số loài động vật phần 2

87. Những từ ngữ chỉ Những loài hoa

88. Những từ ngữ hay nói đến trong nấu ăn

89. Những từ ngữ nói về thiên nhiên phần 1

90. Những từ ngữ nói về thiên nhiên phần 2

91. Những từ ngữ chỉ thời gian phần 1

92. Những từ ngữ chỉ thời gian phần 2

93. Những từ chỉ tính cách cá nhân

94. Những từ ngữ dùng trong tôn giáo

95. Những loại vật dụng trong gia đình phần 1

96. Những loại vật dụng trong gia đình phần 2

97. Những loại vật dụng trong gia đình phần 3

98. Những từ ngữ tình cảm & tình yêu phần 1

99. Những từ ngữ tình cảm & tình yêu phần 2

100. Chủ đề Những tình huống ở ngân hàng

101. Chủ đề Những từ tình huống ở sân bay

102. Những từ ngữ chỉ trang thiết bị trường hoc

103. Những từ dùng ở trường học & trong học tập

104. Những từ ngữ chỉ bộ phân bên trong cơ thể

105. Những bộ phận bên ngoài cơ thể phần 1

106. Những bộ phận bên ngoài cơ thể phần 2

107. Những từ ngữ nói về hệ thống cơ quan nhà nước

108. Những từ ngữ nói về hình dạng & đường kẻ

109. mỹ phẩm & đồ trang sức phần 1

110. mỹ phẩm & đồ trang sức phần 2

1. Từ vựng tiêng han quốc nói về Chủ đề âm nhạc

2. Những từ tiếng hàn quốc nói về Chủ đề bao bì & dụ cụ đựng

3. Những từ tiếng hàn quốc miêu tả về cảm xúc, từ biểu cảm

4. Từ vựng tiếng hàn Chủ đề về nhà cửa & Vật liệu

5. Tên của một số loại cây cỏ thực vật bằng tiếng hàn quốc

6. Một số từ tiếng hàn quốc về Chủ đề công cụ dùng trong lao động

7. Từ vựng tiếng hàn quốc Chủ đề ứng dụng công nghệ trong đời sống

8. Những từ tiếng hàn quốc nói về Chủ đề đồ uống hàng ngày

9. Tên một số loài động vật trong tiêng hàn nói chung

10. Từ vựng tiếng hàn về tên của một số loài động vật lớn

11. Tên của Những loại động vật nhỏ trong tiếng hàn quốc

12. Từ vựng tiếng hàn quốc Chủ đề các loài đồ vật, vật dụng

13. Những Từ vựng tiếng hàn quốc về Chủ đề giai trí

14. một số Từ vựng tiếng hàn quốc liên quan đến vấn đề giao dục đào tạo

15. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề Giao thông đi lại

16. Từ vựng tiếng hàn Chủ đề kiến trúc Những công trình kiến trúc

17. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề môi trường

18. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề mua săm shopping

19. Những Từ vựng tiếng hàn nói về Chủ đề một số loại nghề nghiệp

20. Những từ ngữ chỉ về vấn đề nghệ thuật trong tiếng hàn quốc

21. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề xã hội con người

22. Từ vựng tiềng hàn quốc Chủ đề về trang thiết bị & nội thất gia đình

23. Những từ tiếng hàn quốc về Chủ đề các loại quân áo sử dụng hàng ngày

24. một số Từ vựng tiếng hàn quốc nói về vấn đề liên quan đến quân sự

25. Những từ tiếng hàn quốc Chủ đề nói về một số lại rau dùng làm thực phẩm

26. Từ vựng tiếng hàn về Chủ đề tài chính liên quan đến vấn đề tiền bạc

27. Những từ tiếng hàn quốc nói về các bộ phận trên cơ thể con người

28. Những từ tiếng hàn quốc nói về các vấn đề bên trong một thành phố

29. Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề thể dục thể thao

30. Từ vựng tiếng hàn quốc nói về chủ để tự nhiên trong thiên nhiên

31. Trang thiết bị & vật dụng sử dụng trong nhà bếp

32. Những Từ vựng tiếng hàn quốc về vấn đề thời gian giờ giấc

33. Những từ tiếng hàn quốc nói về hiện tượng thời tết & khí hậu

34. Những từ ngữ nói về Thông tin liên lạc & công nghệ trong tiếng hàn

35. Từ vựng Chủ đề thuật ngữ hay dùng trong tiếng hàn quốc

36. Từ vựng Chủ đề thực phẩm & các món ăn hàng ngay

37. Những từ nói về Chủ đề tôn giáo, đạo phật, đạo giáo

38. từ ngữ nói về trái cây hoa quả sử dụng hàng ngày

39. Từ vựng văn phòng dành cho nhân viên làm việc văn phòng

40. Vật liệu sử dụng trong đời sống hàng ngày

41. Những bộ phận trong ô tô & Những linh kiện ô tô

42. Y tế chăm sóc sức khỏe & các dụng trong nganh y

1. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 1

2. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 2

3. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 3

4. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 4

5. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 5

6. Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 1

7. Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 2

8. Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 3

9. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 1

10. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 2

11. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 3

12. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 4

13. Chuyên ngành luật & chật tự phần 1

14. Chuyên ngành luật & chật tự phần 2

15. Chuyên ngành luật & chật tự phần 3

16. Chuyên ngành luật & chật tự phần 4

17. Chuyên ngành may mặc phần 1

18. Chuyên ngành may mặc phần 2

19. Chuyên ngành may mặc phần 3

20. Chuyên ngành may mặc phần 4

21. Chuyên ngành may mặc phần 5

22. Chuyên ngành may mặc phần 6

23. Chuyên ngành may mặc phần 7

24. Chuyên ngành may mặc phần 8

25. Chuyên ngành may mặc phần 9

26. Chuyên ngành may mặc phần 10

27. Chuyên ngành may mặc phần 11

28. Chủ đề Chuyên ngành môi trường phần 1

29. Chủ đề Chuyên ngành môi trường phần 2

30. Chủ đề Chuyên ngành nghệ thuật

31. Chuyên ngành thể dục thể thao phần 1

32. Chuyên ngành thể dục thể thao phần 2

33. Thời trang & trang phục phần 1

34. Thời trang & trang phục phần 2

35. Thời trang & trang phục phần 3

36. Thông tin & truyền thông phần 1

37. Thông tin & truyền thông phần 2

38. Bệnh & phương pháp chị liệu phần 1

39. Bệnh & phương pháp trị liệu phần 2

40. Bệnh & phương pháp trị liệu phần 3

41. Bệnh & phương pháp trị liệu phần 4

42. Chuyên ngành doanh nghiệp phần 1

43. Chuyên ngành doanh nghiệp phần 2

44. Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 1

45. Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 2

46. Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 3

Từ vựng cho (39) chủ đề XKLĐ

1. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 1

2. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 2

3. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 3

4. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 4

5. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 5

6. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 6

7. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 7

8. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 8

9. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 9

10. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 10

11. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 11

12. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 12

13. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 13

14. Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 14

15. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 15

16. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 16

17. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 17

18. Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 18

19. Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 19

20. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 20

21. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 21

22. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 22

23. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 23

24. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 24

25. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 25

26. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 26

27. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 27

28. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 28

29. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 29

30. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 30

31. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 31

32. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 32

33. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 33

34. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 34

35. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 35

36. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 36

37. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 37

38. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 38

39. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 39

Từ vựng với G.viên Bản địa(19)

1. Nghe & luyên cách phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng hàn

2. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 1

3. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 2

4. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 3

5. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 4

6. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 5

7. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 6

8. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 7

9. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 8

10. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 9

11. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 10

12. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 11

13. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 12

14. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 13

15. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 14

16. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 15

17. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 16

18. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 17

19. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 18

Từ vựng EPS-TOPIK(60)

1. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 1

2. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 2

3. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 3

4. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 6

5. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 7

6. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 8

7. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 9

8. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 10

9. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 11

10. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 12

11. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 13

12. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 14

13. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 15

14. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 16

15. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 17

16. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 18

17. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 19

18. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 20

19. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 21

20. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 22

21. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 23

22. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 24

23. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 25

24. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 26

25. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 27

26. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 28

27. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 29

28. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 30

29. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 31

30. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 32

31. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 33

32. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 34

33. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 35

34. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 36

35. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 37

36. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 38

37. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 39

38. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 40

39. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 41

40. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 42

41. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 43

42. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 44

43. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 45

44. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 46

45. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 47

46. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 48

47. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 49

48. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 50

49. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 51

50. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 52

51. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 53

52. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 54

53. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 55

54. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 56

55. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 57

56. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 58

57. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 59