Chủ đề Những tính từ thông dụng
Cấu hình nghe:

1.

건강하다: khoẻ

더럽다: không sạch sẽ

필요하다: cần thiết

느리다: chậm

냄새 좋다: mùi thơm

2.

높다: cao

깨끗하다: sạch sẽ

싸다: rẻ

냄새 나다: có mùi(hôi,thơm)

적다: ít

3.

뚱뚱하다: béo,mập

재미없다: không hay,dở

길다: dài

늙다: già

낫다: thấp

4.

재미있다: hay ,thú vị

좋다: tốt

기분이 좋다: vui vẻ

나쁘다: xấu( nội dung)

멀다: xa

5.

익다: chín

못 생기다: xấu(về hình thức)

낮다: thấp

많다: nhiều

슬프다: buồn

6.

약하다: yếu

얇다: mỏng

기분이 안 좋다: không vui

기쁘다: vui mừng

날씬하다: thon thả

7.

젊다: trẻ

두껍다: dày

예쁘다: đẹp(nữ)

불쌍하다: tội nghiệp

행복하다: hạnh phúc

8.

비싸다: đắt,mắc

빠르다: nhanh

작다: nhỏ

넓다: rộng

설익다: sống(chưa chín)

9.

춥다: lạnh

좁다: chật

깊다: sâu

짧다: ngắn

가깝다: gần

10.

안좋다: không tốt

크다: lớn

필요없다: không cần thiết

잘 생기다: đẹp(nam)

덥다: nóng