Chuyên ngành thể dục thể thao phần 2
Cấu hình nghe:

2.

경주하다: chạy dài , chạy vòng tròn

세단뛰기: nhảy ba bước

대표선수: vận động viên tiêu biểu

선수권: giải vô địch

승리하다: thắng

3.

수비수: hậu vệ

당구: bi-a

경보: đi bộ nhanh

검: kiếm

관람하다: xem , tham quan

4.

기권: nghỉ thi đấu

번지점프: nhảy từ trên cao xuống

볼링: bowling

승마: cưỡi ngựa

농구: bóng rổ

5.

사이클: đi xe đạp

수영: bơi lội

권투장갑: bao găng quyền anh

스포츠: thể thao

미식축구: bóng đá kiểu mỹ

6.

반칙: phạm luật

높이뛰기: nhảy cao

선수: Vận động viên

선발하다: tuyển chọn

수중발레: múa nước

7.

단체전: trận đấu tập thể

수영모자: mũ bơi

달리기: chạy

겨루다: đấu với nhau

배드민턴: cầu lông

10.

국가대표선수: vận động viên đội tuyển quốc gia

럭비: bóng bầu dục

배구: bóng chuyền

경기하다: thi đấu

개인전: đấu cá nhân

11.

레슬링: đấu vật

무승부: hòa

배영: bơi ngửa

공격수: tiền đạo

기계체조: thể dục máy

12.

국민체조: thể thao nhân dân

공: quả bóng

골대: khung thành

공던지기: ném bóng

검도: kendo (kiếm đạo)

13.

개구리헤엄: bơi ếch

과녁: bia , đích

골프: golf

사격: bắn súng

경기장: Sân thi đấu

14.

멀리뛰기: nhảy xa

개헤엄: bơi cún

격투기: trận đấu ác liệt

경기규칙: qui tắc thi đấu

비기다: hòa huề trong thi đấu