그물 선반: để hành lý
안내소: phòng hướng dẫn
터널,지하도: đường hầm
표 판매원: nhân viên bán vé
화물열차: toa hàng hóa
쓰레기 버리는 곳: chỗ đựng rác
완행열차: tàu địa phương
변소,화장실: phòng vệ sinh
입구: lối vào
플랫폼 시계: đồng hồ ở sân ga
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại