Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 5
Cấu hình nghe:

1.

생선찌개: món lẩu cá

새우: tôm

사과: quả táo

섬유질: chất sợi

쇠고기: thịt bò

2.

식사활: chuyện ăn uống

숙주나물: giá đỗ xanh

사탕: đường

식당에 가다: đi nhà hàng

소주: rượu

3.

생선회: gỏi cá

식성: thói quen ăn uống

술: rượu

뻥튀기: bánh gạo

소화제: thuốc tiêu hóa

4.

삼키다: nuốt

식량: lương thực

삼계탕: gà hầm sâm

소식: ăn nhẹ

식욕: nhu cầu ăn uống

6.

시장: Chợ

식용유: dầu ăn

소꼬리: đưôi bò

소화: tiêu hóa

식사접대하다: mời cơm

7.

소고기: thịt bò

순두부: đỗ phụ nguyên chất

설탕: đường

살코기: thịt nạc

생강: gừng

8.

시식하다: nếm thử, ăn uống thử

생선조림: ca hộp

삼겹살: thịt ba chỉ

시장기: cơn đói bụng

빵집: Tiệm bánh mỳ

9.

산삼: sâm núi

식료품: nguyên liệu thực phẩm

술집: Quán rượu

생수: nước lạnh

시다: chua

10.

생선: ca tươi

쇠꼬리: đuôi bò

식사량: lượng ăn uống

수저: đũa và thìa

생선묵: nước hầm cá

11.

송이버섯: nấm bông

숟가락: Thìa

선짓국: canh tiết heo

생식: sinh con

수정과: nước sắc quế và gừng

12.

솜사탕: kẹo bông

사이다: soda

시장하다: đói bụng

소화하다: tiêu hóa

솔: bàn chải

13.

식사: bữa ăn

상하다: hư , hỏng , thối

소화불량: không tiêu hóa được

새콤하다: thơm

식욕부진: không muốn ăn

15.

삼치: cá cún

소금: muối

시음하다: uống thử

식기세척기: máy rửa dụng cụ ăn uống

소라: con ốc biển

16.

시큼하다: hơi chua

설거지: rửa bát chén

새콤달콤: thơm thơm

송편: bánh bột nếp, bánh trung thu

생맥주: bia hơi

17.

설익다: sống(chưa chín)

숭늉: cơm cháy

식당: nhà hàng

사각사각: gạo

상추: rau diếp

18.

수박: dưa hấu

삶다: luộc

상큼하다: thơm ngon , thơm mát

섭취하다: ăn , uống