Những từ ngữ chỉ thời gian phần 1
Cấu hình nghe:

1.

밤마다: hàng đêm

삼월: tháng ba

순간: tức thì

주말: cuối tuần

매달,매월: hàng tháng

2.

일월: tháng một

오후: buôi chiều

평업: ngày làm việc trong tuần

기간,임기: một quý

육월: tháng sáu

3.

분: phút

오월: tháng năm

주말마다: mỗi cuối tuần

저녁: chiều tối

밤: hạt dẻ

4.

아침, 오전: sáng

오늘아침: sáng nay

십일월: tháng mười một

언젠가: một ngày nào đó

반시간: nửa giờ

5.

작업일: ngày làm việc

구월: tháng chín

정오: giữa trưa

1세기: một thế kỷ

휴일: ngày nghỉ

6.

시: giờ

지금: bây giờ

새벽: Bình mình

반년: nửa năm

잠깐 동안: giây lát

7.

백년: bách niên

십년: thập niên

점심: buổi trưa

윤년: năm nhuận

십이월: tháng mười hai

8.

오늘오후: chiều nay

칠월: tháng bảy

황혼: hoàng hông

하루 종일: suất ngày

초: giấy

9.

매시간: hàng giờ

이틀 전에: hai ngày trước

십월: tháng mười

이월: tháng hai

사월: tháng bốn

10.

한밤다: nửa đêm

매년: hàng năm

팔월: tháng tám