Những từ ngữ chỉ thời gian phần 2
Cấu hình nghe:

1.

미래: tương lai

월말: cuối tháng

초순: đầu tháng

지난주만: cuối tuần trước

해당: theo từng năm

2.

내후년: năm sau nữa

요일: thứ

일시: ngày giờ

목요일: thứ 5

수요일: thứ 4

3.

주: tuần

내년,다음해: sang năm( năm sau)

다음주: tuần sau

내일: ngày mai

과거: quá khứ

4.

지난주: tuần trước

연초: đầu năm

토요일: thứ 7

다음주말: cuối tuần sau

올해,금년: năm nay

5.

달: trăng

해: năm

화요일: thứ 3

지난달: tháng trước

어제: hôm qua

6.

글피: ngày kìa

모레: ngày kia

이번주: tuần này

월,개월: tháng

월요일: thứ 2

7.

주말: cuối tuần

오늘: hôm nay

매주: hàng tuần

이번주말: cuối tuần này

금요일: thứ 6

8.

그제,그저께: hôm kia

시간: thời gian

이번달: tháng này

연말: cuối năm

다음달: tháng sau

9.

주일, 일주일: một tuần

날짜: ngày tháng

현재: hiện tại

매일, 날마다: hàng ngày

세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm

10.

중순: giữa tháng

일요일: chủ nhật

작년: năm ngoái