반목조가옥: nhà nửa gạch nửa gỗ (khung gỗ)
다리: Cầu
요새: pháo đài
경기장: Sân thi đấu
고층건물: tòa nhà chọc trời
사무실용빌딩: tòa nhà văn phòng
기념물: công trình kỷ niệm (tượng đài)
비계: giàn giáo
건축물: toàn nhà
박공: đầu hồi (nhà)
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại