Từ vựng tiếng hàn Chủ đề về nhà cửa & Vật liệu
Cấu hình nghe:

1.

임대주: chủ nhà (người cho thuê)

방열기: Bộ tỏa nhiệt

콘센트: ổ cắm điện

문두드리는쇠: bộ gõ cửa

화재경보: tín hiệu báo cháy

2.

에어컨: Máy điều hòa nhiệt độ

우체통: Hòm thư

수도꼭지: vòi nước

정원: vườn

냉각기: máy ướp lạnh (thùng lạnh)

3.

입구: lối vào

차고: Nhà xe

굴뚝: ống khói

계단: cầu thang, bậc thang

욕조: bồn tắm

4.

울타리: Hàng rào , chấn song

문: cửa

카운터: quầy hàng (máy đếm)

지붕의기와: ngói lợp

진공청소기: máy hút bụi

5.

대리석: đá cẩm thạch

전등스위치: công tắc đèn

아파트: chung cư

발코니: Ban công

균열: vết nứt

6.

거실: phòng khách

수영장: Bể bơi

타일: gạch lát

다리미판: bàn để ủi

블라인드: rèm

7.

화분: lọ hoa

쓰레기통: Thùng rác

난방: sưởi nền

쿠션: đệm ghế

지하실: tầng hầm

8.

세척제: thuốc tẩy

벽지: giấy gián tường

이전: di dời

난로: Lò sưởi

집: nhà

9.

부엌: bếp

벽: tường

벽난로: lò sưởi

엘리베이터: thang máy

화장실: Phòng vệ sinh

10.

임대: Cho thuê

종: Chuông

현관: hiên nhà

샤워기: vòi hoa sen

욕실: phòng tắm

11.

집번지: số nhà

서재: phòng sách